Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tư sản
[tư sản]
|
bourgeois
To boycott the bourgeois press
To launch the Great Proletarian Cultural Revolution in order to eradicate the remains of so-called bourgeois ideas and customs
the middle class; the bourgeoisie
The upper middle class
To live in a middle-class way